MỘT SỐ CÔNG TRÌNH RÀ PHÁ BOM MÌN TỔNG CÔNG TY THI CÔNG TỪ 1997 - 2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Danh mục công trình |
Quy mô công trình |
Địa điểm xây dựng |
Giá trị (Tr. đồng) |
Tiến độ thi công |
Quy mô |
Cấp CT |
Bắt đầu |
Hoàn thành |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
|
|
27.281 Ha |
|
|
818,430 |
|
|
1 |
Đường A Lưới - Sơn La |
120,00 Ha |
A |
Thừa Thiên Huế |
3.600 |
12/2002 |
12/2003 |
2 |
Đường cơ động Chân Mây |
35,00 Ha |
A |
Thừa Thiên Huế |
1.050 |
2/2002 |
6/2002 |
3 |
Đường KTQP Na Ngoi - Khe Kiền |
200,00 Ha |
B |
Tỉnh Nghệ An |
6.000 |
6/2001 |
2/2002 |
4 |
Đường Hướng Phùng - Khe Sanh |
150 Ha |
A |
Tỉnh Quảng Trị |
4.500 |
8/2003 |
12/2003 |
5 |
Khu xăng dầu N1, N7, N9 |
12 Ha |
A |
Tỉnh Quảng Trị |
360 |
10/2003 |
11/2003 |
6 |
Đường Tam Hợp Biên giới Việt - Lào |
100 Ha |
B |
Tỉnh Nghệ An |
3.000 |
3/2003 |
6/2003 |
7 |
Tuyến tránh TP Vinh |
73 Ha |
A |
Tỉnh Nghệ An |
2.190 |
8/2003 |
12/2003 |
8 |
Nhà máy chế biến tinh bột sắn |
25 Ha |
A |
Tỉnh Nghệ An |
750 |
2/2003 |
3/2003 |
9 |
Doanh trại đoàn 337 khu KTQP Khe Sanh |
15 Ha |
A |
Tỉnh Quảng Trị |
450 |
4/2003 |
5/2003 |
10 |
Đường An Ngãi - Cây Chanh |
120 Ha |
B |
Tỉnh Nghệ An |
3.600 |
6/2003 |
4/2004 |
11 |
Khu A - Khu CN Nam Cấm |
50 Ha |
A |
Tỉnh Nghệ An |
1.500 |
7/2004 |
8/2004 |
12 |
Khu đô thị mới Nghi Sơn |
600 Ha |
A |
Tỉnh Thanh Hóa |
18.000 |
9/2003 |
3/2004 |
13 |
Cụm dự án TX Cửa Lò |
60 Ha |
B |
Tỉnh Nghệ An |
1.800 |
2/2004 |
10/2005 |
14 |
Khu xử lý chất thải rắn |
54 Ha |
B |
Tỉnh Nghệ An |
1.620 |
11/2004 |
9/2005 |
15 |
Nhà máy thủy điện Krông Bông |
152 Ha |
B |
Tỉnh Đắc Lắk |
4.560 |
11/2004 |
9/2005 |
16 |
Khu tái định cư thủy điện Bản Lả |
85 Ha |
A |
Tỉnh Nghệ An |
2.550 |
8/2004 |
2/2005 |
17 |
Nhà máy thủy điện Hương Sơn |
200 Ha |
A |
Tỉnh Hà Tĩnh |
6.000 |
2/2004 |
8/2005 |
18 |
Công trình tái định cư TĐ bản vẽ Hạnh Lâm |
200 Ha |
A |
Tỉnh Nghệ An |
6.000 |
2/2005 |
8/2005 |
19 |
Công trình cầu cảng Lan Châu |
50 Ha |
A |
Tỉnh Nghệ An |
1.500 |
2/1/2005 |
8/2005 |
20 |
Thủy điện Trà Xom - tỉnh Bình Định |
399 ha |
A |
Tỉnh Bình Định |
11.970 |
8/2007 |
12/2007 |
21 |
Đường Tri Lễ - Nậm Nhoóng |
56 Ha |
A |
Tỉnh Nghệ An |
1.680 |
4/2007 |
5/2007 |
22 |
Dự án GTNT 3 - 5 tỉnh Bắc Trung Bộ |
312 Ha |
A |
NA, HT, QB, QT, TTH |
9.360 |
6/2007 |
11/2007 |
23 |
Nhà máy nhiệt điện Vũng Áng |
120 Ha |
A |
Tỉnh Hà Tĩnh |
3.600 |
1/2007 |
4/2007 |
24 |
Hồ chứa nước sông Thai - Quảng Bình |
170 Ha |
A |
Tỉnh Quảng Bình |
5.100 |
7/2007 |
10/2007 |
25 |
Đường giao thông Bualapha - Lào |
156 Ha |
A |
Tỉnh Khăm Muồn, Lào |
4.680 |
7/2007 |
12/2007 |
26 |
Nâng cấp cải tạo mạng lưới GT miền Trung ADB |
250 Ha |
A |
Miền Trung |
7.500 |
3/2007 |
11/2007 |
27 |
Khu kinh tế Chân Mây Lăng Cô |
17.000 Ha |
A |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
510.000 |
1/2007 |
6/2008 |
28 |
Đường tuần tra biên giới - Thanh Chương |
165 Ha |
A |
Tỉnh Nghệ An |
4.950 |
2/2008 |
7/2008 |
29 |
Thủy lợi Ngàn Trươi - Cẩm Trang |
800 Ha |
A |
Tỉnh Hà Tĩnh |
24.000 |
3/2008 |
11/2008 |
30 |
Hồ thủy lợi Sông Thai - Quảng Bình |
320 Ha |
A |
Tỉnh Quảng Bình |
9.600 |
1/2008 |
12/2008 |
31 |
Các công trình có diện tích< 50 Ha |
1.688 Ha |
A |
Các tỉnh |
50.640 |
1/2008 |
12/2008 |
32 |
Khu tái định cư thủy điện A Lưới |
750 Ha |
A |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
22.500 |
9/2007 |
12/2009 |
33 |
Nhà máy xi măng Tân Thắng |
62 Ha |
A |
Tỉnh Nghệ An |
15.000 |
4/2010 |
đến nay |
34 |
Dự án nạo vét và kè sông Ròn - Quảng Bình |
260 Ha |
A |
Tỉnh Quảng Bình |
7.800 |
4/2010 |
đến nay |
35 |
Các dự án huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An |
500 Ha |
A |
Tỉnh Nghệ An |
15.000 |
4/2010 |
đến nay |
36 |
Các dự án huyện Nghĩa Đàn |
400 Ha |
A, B |
Tỉnh Nghệ An |
12.000 |
6/2009 |
đến nay |
37 |
Các dự án huyện Quỳnh Lưu |
450 Ha |
A, B |
Tỉnh Nghệ An |
13.500 |
6/2009 |
đến nay |
38 |
Các dự án thị xã Thái Hòa |
300 Ha |
A, B |
Tỉnh Nghệ An |
9.000 |
6/2009 |
đến nay |
39 |
Các dự án huyện Anh Sơn |
200 Ha |
A, B |
Tỉnh Nghệ An |
6.000 |
6/2009 |
đến nay |
40 |
Các dự án huyện Diễn Châu |
120 Ha |
A, B |
Tỉnh Nghệ An |
3.600 |
6/2009 |
đến nay |
41 |
Các dự án huyện Con Cuông |
120 Ha |
A, B |
Tỉnh Nghệ An |
3.600 |
6/2009 |
đến nay |
42 |
Các dự án huyện Hương Sơn |
92 Ha |
A, B |
Tỉnh Hà Tĩnh |
2.760 |
6/2009 |
đến nay |
43 |
Các dự án huyện Vũ Quang |
200 Ha |
A, B |
Tỉnh Hà Tĩnh |
6.000 |
6/2009 |
đến nay |
44 |
Nhà máy nước Nghệ An |
30 Ha |
A, B |
Tỉnh Nghệ An |
900 |
6/2009 |
đến nay |
45 |
Các dự án huyện Tân Kỳ |
60 Ha |
A, B |
Tỉnh Nghệ An |
1.800 |
6/2009 |
đến nay |
|
|
|
|
|
|
|
|