Sản phẩm bột đá CaCO3 (không tráng phủ) của Công ty cổ phần Sông Đà Trường Sơn sản xuất có kích cỡ từ 5-80 µm. bao gồm các sản phẩm chính: TS-10, TS–20, TS–65 và TS–80. Sản phẩm TS-10, TS–20 sử dụng rộng rãi làm chất độn và keo duỗi trong các sản phẩm cao cấp của các nghành công nghiệp sơn, nhựa, giấy, cao su, chất dẻo cao cấp... và các ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp.
Riêng sản phẩm TS–65 và TS–80 phục vụ cho nghành sản xuất bột trét tường.
Thành phần hoá học và đặc tính vật lý
Thành phần hóa học
|
Đặc tính vật lý
|
Hàm lượng CaCO3
|
≥ 98%
|
Độ trắng
|
≥ 96%
|
Hàm lượng MgO
|
≤ 0,16%
|
Độ ẩm
|
≤ 0,2%
|
Hàm lượng Fe2O3
|
≤ 0,01%
|
Tỷ trọng khối
|
2,7
|
Hàm lượng Al2O3
|
≤ 0,04 %
|
MKN
|
≤ 43%
|
Hàm lượng SiO2
|
≤ 0,01%
|
Độ hấp thụ dầu
|
≥ 24g/100g CaCO3
|
Hàm lượng Na2O
|
≤ 0,02%
|
PH
|
8 ÷ 9
|
Ghi chú:Riêng sản phẩm TS-65 và TS-80 theo tiêu chuẩn bột trét tường và công nghệ lọc nước
|